Hãy gọi: 0968.235.235 _ Mr. Quốc Hưng
Đại Diện Kinh Doanh Ford Gia Lai
Năm 2014, Ranger là mẫu bán tải bán chạy nhất tại Việt Nam, Myanmar, Campuchia, Philippines và New Zealand đồng thời giành danh hiệu xe bán tải tốt nhất ở hầu hết các thị trường châu Á Thái Bình Dương. Như mọi năm, Ford chọn Bangkok Motor Show 2015, triển lãm thể hiện hình ảnh cho cả nền công nghiệp của khu vực Đông Nam Á, làm nơi giới thiệu sản phẩm mới. Đầu tiên là chiếc Ranger, với những thay đổi nổi bật.
Trở thành con bài chiến lược của Ford ở các nước châu Á như Thái Lan, Việt Nam, Philippines... Ranger từng bước thay đổi hình ảnh để phù hợp với gu thẩm mỹ của những thị trường mới. Phiên bản Ranger Raptor gọn gàng, đô thị và thời trang.
Khác biệt lớn nhất nằm ở phần đầu trước, nơi có lưới tản nhiệt thiết kế lại hình lục giác, thanh ngang đơn nằm chính giữa, cả khung mạ crôm thu hút. Đèn pha phát triển theo chiều ngang vuông vắn, tạo hình cơ bắp cản trước, hốc đèn sương mù và nắp ca-pô nhiều đường gân.
Nội thất nâng cấp theo xu hướng tiện nghi, tiến gần tới phong cách trên các xe sedan và SUV sử dụng hàng ngày. Cabin cho cảm giác rộng rãi với cách tạo hình các chi tiết theo chiều ngang. Cụm đồng hồ TFT mới, màn hình cảm ứng trung tâm 8 inch.
Tiện nghi cho người lái gồm trợ lực điện EPAS với lực hỗ trợ tùy theo góc lái, tốc độ, lực ly tâm. Vật liệu mới giảm tiếng ồn. Hệ thống Sync4 mới nhất của Ford, phục vụ đến từng khẩu lệnh thiết thực như "tôi đói" (I am hungry). Ranger có thêm ổ cắm sạc 240V cho laptop cũng như các thiết bị điện tử khác.
Bên dưới nắp ca-pô, Ford cung cấp 4 phiên bản động cơ, trong đó bản cao nhất vẫn là loại diesel TDCi 2.0L Duratorq, 4 xi-lanh Turbo kép, công suất 213 mã lực, mô-men xoắn cực đại 500 Nm.
Các phiên bản khác bao gồm diesel TDCi 2,2 lít Duratorq 4 xi-lanh công suất 160 mã lực, mô-men xoắn cực đại 385 Nm.
Để tiết kiệm nhiên liệu, Ford tích hợp công nghệ start-stop đồng thời chỉnh tỷ số truyền cuối cao hơn. Xe hỗ trợ người lái với nút chuyển cầu điện, khoá vi sai điện tử, cho sức kéo 3.500 kg và sức tải 1.175 kg, hệ thống treo tinh chỉnh.
Cuối cùng là loạt các công nghệ an toàn trở thành thương hiệu của Ranger, bao gồm cân bằng điện tử, kiểm soát hành trình chủ động, cảnh báo lệch làn, cảnh báo va chạm, cảm biến hỗ trợ đỗ xe trước và sau, cảnh báo áp suất lốp, cảnh báo buồn ngủ, hỗ trợ khởi hành ngang dốc, xuống dốc, phanh khẩn cấp. Ngoài ra còn có một tính năng khác là hỗ trợ khẩn cấp kết nối với các dịch vụ cấp cứu địa phương khi xảy ra va chạm nghiêm trọng, sẽ tích hợp tùy thị trường.
Ford Ranger phiên bản mới xuất hiện lần đầu tiên tại Bangkok, sẽ bán ra ở Việt Nam cũng như toàn cầu vào tháng 7/2018. Ranger Raptor khi về Việt Nam là xe nhập khẩu trực tiếp từ nhà máy tại Thái Lan.
ĐỘNG CƠ
|
|
Loại cabin / Cab Style |
Cabin kép/ Double cab |
Động cơ / Engine Type |
Bi-Turbo Diesel 2.0L |
Dung tích xi lanh / Displacement (cc) |
1996 |
Đường kính x Hành trình / Bore x Stroke (mm) |
89,9 x 100,76 |
Công suất cực đại (PS/vòng/phút) / Max power (Ps/rpm) |
213 (156,7 KW) / 3750 |
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút)/ Max torque (Nm/rpm) |
500 / 1750- 2000 |
Tiêu chuẩn khí thải / Emision level |
EURO 5 |
Hệ thống truyền động / Power train |
Hai cầu chủ động / 4x4 |
Gài cầu điện / Shift - on - fly |
Có / with |
Khóa vi sai cầu sau/ Rear e-locking differential |
Có / with |
KÍCH THƯỚC VÀ TRỌNG LƯỢNG |
|
Dài x Rộng x Cao / Length x Width x Height (mm) |
5362 x 1860 x 1830 |
Vệt bánh xe trước / Track-Front (mm) |
1560 |
Vệt bánh xe sau / Track-Rear (mm) |
1560 |
Khoảng sáng gầm xe / Ground Clearance Height-Rear Axle (mm) |
200 |
Chiều dài cơ sở / Wheel base (mm) |
3220 |
Bán kính vòng quay tối thiểu / Min Turning Radius (mm) |
6350 |
Trọng lượng toàn bộ xe tiêu chuẩn / Gross Vehicle Weight (kg) |
3200 |
Trọng lượng không tải xe tiêu chuẩn / Kerb Weight (kg) |
2215 |
Khối lượng hàng chuyên chở / Pay Load (kg) |
660 |
Kích thước thùng hàng (Dài x Rộng x Cao)/ Cargo box dimension (LxWxH) |
1450 x 1560 / 1150 x 530 |
Dung tích thùng nhiên liệu/ Fuel tank capacity (L) |
80 Lít/ 80 litters |
HỆ THỐNG TREO |
|
Hệ thống treo sau / Rear Suspension |
Hệ thống treo độc lập, tay đòn kép, lo xo trụ, và ống giảm chấn/ Independent springs & tubular double acting shock absorbers |
Hệ thống treo trước / Front Suspension |
Hệ thống treo độc lập, tay đòn kép, lo xo trụ, và ống giảm chấn/ Independent springs & tubular double acting shock absorbers |
HỘP SỐ |
|
Hộp số / Transmission |
Số tự động 10 cấp / 10 speeds AT |
Ly hợp / Cluth |
Đĩa ma sát đơn, điều khiển bằng thủy lực với lò xò đĩa / Hydraulic single dry plate with diaphragm spring |
HỆ THỐNG ĐIỆN |
|
Ổ nguồn 230V/ 230V outlet |
Có/ With |
HỆ THỐNG ÂM THANH |
|
Công nghệ giải trí SYNC / SYNC system |
Điều khiển giọng nói SYNC Gen III/ Voice Control SYNC Gen III |
Hệ thống âm thanh / Audio system |
Audio System with SYNC AM/FM, CD 1 đĩa (1-disc CD), MP3, Ipod & USB, AUX, Bluetooth, 6 loa (speakers) |
Màn hình hiển thị đa thông tin / Multil function display |
Hai màn hình TFT 4.2" hiển thị đa thông tin/ Dual TFT |
Điều khiển âm thanh trên tay lái / Audio control on Steering wheel |
Có / With |
TRANG THIẾT BỊ AN TOÀN |
|
Túi khí phía trước / Driver & Passenger Airbags 2 Túi khí phía trước / Driver & Passenger Airbags |
Có/ With |
Túi khí bên/ Side Airbags |
Có/ With |
Túi khí rèm dọc hai bên trần xe/ Curtain Airbags |
Có/ With |
Camera lùi / Rear View Camera |
Có/ With |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe/ Parking aid sensor |
Cảm biến trước và sau/ Font&Rear sensor |
Hệ thống chống bó cứng phanh & phân phối lực phanh điện tử / Anti-Lock Brake System (ABS) & Electronic brake force distribution system (EBD) |
Có / With |
Hệ thống cân bằng điện tử (ESP)/ Electronic Stability Program (ESP) |
Có / With |
Hệ thống kiểm soát chống lật xe (Roll Over Protection System) |
Có / With |
Hệ thống kiểm soát xe theo tải trọng (Load Adaptive Control) |
Có / With |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc / Hill launch assists |
Có / With |
Hệ thống hỗ trợ đổ đèo/ Hill descent assists |
Có/ With |
Hệ thống kiểm soát hành trình / Cruise control |
Kiểm soát tốc độ tự động/ Adaptive cruise control |
Hệ thống cảnh báo chuyển làn và hỗ trợ duy trì làn đường / LKA and LWA |
Có/ With |
Hệ thống cảnh báo va chạm bằng âm thanh, hình ảnh trên kính lái / Collision Mitigation |
Có với tự động phanh / With and Auto Brake |
Hệ thống kiểm soát áp suất lốp/ TPMS |
Có/ With |
Hệ thống chống trộm/ Anti theft System |
Báo động chống trộm bằng cảm biến chuyển động/ Volumetric Burgular Alarm System |
TRỢ LỰC LÁI |
|
Trợ lực lái / Assisted Steering |
Trợ lực lái điện/ EPAS |
TRANG THIẾT BỊ TIỆN NGHI TRONG XE |
|
Cửa kính điều khiển điện / Power Window |
Có (1 chạm lên xuống tích hợp chức năng chống kẹt bên người lái) / With (one-touch UP & DOWN on drivers and with antipinch) |
Ghế lái trước/ Front Driver Seat |
Chỉnh điện 8 hướng / 8 way power |
Ghế sau / Rear Seat Row |
Ghế băng gập được có tựa đầu/ Folding bench with two head rests |
Gương chiếu hậu trong / Internal miror |
Tự động điều chỉnh 2 chế độ ngày/đêm / Electrochromatic Rear View Mirror |
Khoá cửa điều khiển từ xa / Remote Keyless Entry |
Có / With |
Tay lái / Steering wheel |
Bọc da / Leather |
Vật liệu ghế / Seat Material |
Da pha nỉ cao cấp/ Leather & Velour |
TRANG THIẾT BỊ NGOẠI THẤT |
|
Bộ trang bị thể thao |
Ốp cua lốp, lót thùng/ Bedliner |
Cụm đèn pha phía trước/ |
Headlamp Projector với chức năng tự động bật tắt bằng cảm biến ánh sáng/ Auto projector |
Gương chiếu hậu / Outer door mirror |
Điều chỉnh điện, gập điện, sấy điện/ Power adjust, fold, heated |
Gương chiếu hậu mạ crôme / Chrome Exterior Rear View Mirrors |
Sơn đen bóng / Black Paint |
Gạt mưa tự động / Auto rain sensor |
Có / With |
Nắp thùng cuộn bằng hợp kim nhôm cao cấp/ Roller shufter |
Tùy chọn/ Option* |
Tay nắm cửa ngoài mạ crôm / Chrome Outer Door Handles |
Sơn đen bóng / Black Paint |
Đèn chạy ban ngày/ Daytime running lamp |
Có / With |
Đèn sương mù / Front Fog lamp |
Có / With |
BÁNH, LỐP VÀ PHANH |
|
Bánh xe / Wheel Vành hợp kim nhôm đúc |
17''/ Alloy 17" |
Cỡ lốp / Tire Size |
265/70R17 |
Phanh trước / Front Brake |
Đĩa tản nhiệt/Ventilated disc |
HỆ THỐNG ĐIỀU HÒA |
|
Điều hoà nhiệt độ / Air Conditioning |
Tự động 2 vùng khí hậu/ Dual electronic ATC |
GIÁ XE (ĐÃ BAO GỒM 10% VAT) 1.202.000.000 VNĐ |